Stt |
Ký hiệu |
Môn học |
Bài giảng, giáo
trình, tài liệu tham khảo |
1 |
KC14 |
Kế
toán tài chính 1 |
|
2 |
KPP4 |
Kinh
tế công cộng |
|
3 |
KN14 |
Kinh
tế lâm nghiệp 1 |
|
4 |
KN24 |
Kinh
tế lâm nghiệp 2 |
|
5 |
KL14 |
Kinh
tế lượng 1 |
|
6 |
KTW4 |
Kinh
tế môi trường |
|
7 |
KTA4 |
Kinh
tế phát triển |
|
8 |
KV24 |
Kinh
tế vi mô 2 |
|
9 |
VM24 |
Kinh
tế vĩ mô 2 |
|
10 |
KTLS4 |
Kỹ
thuật lâm sinh |
|
11 |
LKT4 |
Luật
kinh tế |
|
12 |
NKL4 |
Nguyên
lý kế toán |
|
13 |
NTK4 |
Nguyên
lý thống kê |
|
14 |
PLL4 |
Pháp
luật về lâm nghiệp và tài nguyên môi trường |
|
15 |
QT14 |
Quản
trị kinh doanh 1 |
|
16 |
QT24 |
Quản
trị kinh doanh 2 |
|
17 |
TAT4 |
Tài
chính tiền tệ |
|
18 |
TKK4 |
Thống
kê kinh tế |
|
19 |
TKT4 |
Toán
kinh tế |
|
20 |
AN14 |
Anh
văn 1 |
|
21 |
DLC4 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
22 |
QP14 |
Giáo
dục quốc phòng HP1 |
|
23 |
QP24 |
Giáo
dục Quốc phòng HP2 |
|
24 |
QP34 |
Giáo
dục Quốc phòng HP3 |
|
25 |
QP44 |
Giáo
dục Quốc phòng HP4 |
|
26 |
GD14 |
Giáo
dục thể chất 1 |
|
27 |
GD24 |
Giáo
dục thể chất 2 |
|
28 |
GD34 |
Giáo
dục thể chất 3 |
|
29 |
GD44 |
Giáo
dục thể chất 4 |
|
30 |
GD54 |
Giáo
dục thể chất 5 |
|
31 |
KV14 |
Kinh
tế vi mô 1 |
|
32 |
VM14 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
|
33 |
LCK4 |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
|
34 |
NLC4 |
Những
NLCB của CN Mác - Lênin |
|
35 |
PLD4 |
Pháp
luật đại cương |
|
36 |
TDH4 |
Tin
học đại cương |
|
37 |
TCC4 |
Toán
cao cấp C |
|
38 |
TTM4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
39 |
XST4 |
Xác
suất thống kê |
|
40 |
AN24 |
Anh
văn 2 |
|
41 |
AN34 |
Anh
văn 3 |
|
42 |
QLN4 |
Quản
lý Nhà nước về kinh tế |
|
43 |
ANC4 |
Anh
chuyên ngành |
|
44 |
DLK4 |
Địa
lý kinh tế |
|
45 |
HCS4 |
Hệ
quản trị CSDL |
|
46 |
KHM4 |
Khoa
học về môi trường và TNTN |
|
47 |
KTE4 |
Kinh
tế đầu tư |
|
48 |
KL24 |
Kinh
tế lượng 2 |
|
49 |
KTN4 |
Kinh
tế nông nghiệp |
|
50 |
KTNR4 |
Kinh
tế tài nguyên |
|
51 |
KTU4 |
Kinh
tế thương mại dịch vụ |
|
52 |
CPL4 |
Phân
tích chi phí lợi ích |
|
53 |
PHD4 |
Phân
tích hoạt động kinh doanh |
|
54 |
QLD4 |
Quản
lý dự án đầu tư |
|
55 |
QTN4 |
Quản
trị nhân lực |
|
56 |
QHV4 |
Quy
hoạch vùng lãnh thổ |
|
57 |
STM4 |
Sinh
thái môi trường |
|
58 |
TLH4 |
Tâm
lý học |
|
59 |
TTQ4 |
Thanh
toán quốc tế |
|
60 |
THQ4 |
Tin
học ứng dụng trong quản lý kinh tế |
|
61 |
XHH4 |
Xã
hội học |
|
62 |
KTO4 |
Kiểm
toán |
|
63 |
KTH4 |
Kế
toán hành chính sự nghiệp |
|
64 |
KTM4 |
Kế
toán trên máy vi tính |
|
65 |
TCK4 |
Thị
trường chứng khoán |
|
66 |
KTZ4 |
Kế
toán ngân sách |
|
67 |
KTQ4 |
Kinh
tế quốc tế |
|
68 |
KNR4 |
Kinh
tế tài nguyên |
|
69 |
LS14 |
Kỹ
thuật lâm sinh 1 |
|
|
|