Stt |
Ký hiệu |
Môn học |
Bài giảng, giáo
trình, tài liệu tham khảo |
1 |
CANU4 |
Chăn
nuôi đại cương |
|
2 |
CSPN4 |
Chính
sách phát triển nông thôn |
|
3 |
DGNT4 |
Đánh
giá nông thôn |
|
4 |
LVUO4 |
Làm
vườn đại cương |
|
5 |
PHAT4 |
Phát
triển cộng đồng |
|
6 |
TN14 |
Thổ
nhưỡng 1 |
|
7 |
TN24 |
Thổ
nhưỡng 2 |
|
8 |
THKE4 |
Thống
kê kinh tế-xã hội |
|
9 |
TRD4 |
Trắc
địa |
|
10 |
TTDC4 |
Trồng
trọt đại cương |
|
11 |
AN14 |
Anh
văn 1 |
|
12 |
DLC4 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
13 |
QP14 |
Giáo
dục quốc phòng HP1 |
|
14 |
QP24 |
Giáo
dục Quốc phòng HP2 |
|
15 |
QP34 |
Giáo
dục Quốc phòng HP3 |
|
16 |
QP44 |
Giáo
dục Quốc phòng HP4 |
|
17 |
GD14 |
Giáo
dục thể chất 1 |
|
18 |
GD24 |
Giáo
dục thể chất 2 |
|
19 |
GD34 |
Giáo
dục thể chất 3 |
|
20 |
GD44 |
Giáo
dục thể chất 4 |
|
21 |
GD54 |
Giáo
dục thể chất 5 |
|
22 |
HDC4 |
Hoá
học đại cương |
|
23 |
HPT4 |
Hoá
học phân tích 1 |
|
24 |
KTV4 |
Khí
tượng thuỷ văn |
|
25 |
NLC4 |
Những
NLCB của CN Mác - Lênin |
|
26 |
SHOC4 |
Sinh
học |
|
27 |
SLT4 |
Sinh
lý thực vật |
|
28 |
STHNL4 |
Sinh
thái học NLN |
|
29 |
TDH4 |
Tin
học đại cương |
|
30 |
TCB4 |
Toán
cao cấp B |
|
31 |
TTM4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
32 |
VDC4 |
Vật
lý đại cương |
|
33 |
XHN4 |
Xã
hội học nông thôn |
|
34 |
XST4 |
Xác
suất thống kê |
|
35 |
AN24 |
Anh
văn 2 |
|
36 |
AN34 |
Anh
văn 3 |
|
37 |
PPC4 |
Phương
pháp tiếp cận Khoa học |
|
38 |
BAOV4 |
Bảo
vệ thực vật |
|
39 |
GSDG4 |
Giám
sát và đánh giá các hoạt động KNL |
|
40 |
GCNL4 |
Giống
cây trồng NLN |
|
41 |
HTN4 |
Hệ
thống nông nghiệp |
|
42 |
KTN4 |
Kinh
tế nông nghiệp |
|
43 |
KNAT4 |
Kỹ
năng truyền thông trong khuyến nông |
|
44 |
KHK14 |
Lập
kế hoạch khuyến nông |
|
45 |
NL14 |
Nông
lâm kết hợp 1 |
|
46 |
NLK24 |
Nông
lâm kết hợp 2 |
|
47 |
PPD4 |
Phương
pháp đào tạo cán bộ tập huấn |
|
48 |
DAOL4 |
Phương
pháp đào tạo cho người lớn tuổi |
|
49 |
PPKN4 |
Phương
pháp khuyến nông |
|
50 |
QLDA4 |
Quản
lý dự án phát triển |
|
51 |
QULN4 |
Quản
lý nông trại |
|
52 |
QHN |
Quy
hoạch nông lâm nghiệp |
|
53 |
TOKN4 |
Tổ
chức công tác khuyến nông |
|
54 |
TRON4 |
Trồng
rừng |
|
55 |
CANQ4 |
Cây
ăn quả, cây công nghiệp |
|
56 |
CALU4 |
Cây
lương thực |
|
57 |
CHDE4 |
Chuyên
đề phát triển sinh kế nông thôn |
|
58 |
TROT4 |
Chuyên
đề trồng trọt |
|
59 |
SINK4 |
Chuyên
đề về phát triển sinh kế |
|
60 |
DCN4 |
Đồng
cỏ và nguồn thức ăn chăn nuôi |
|
61 |
KTB4 |
Kiến
thức bản địa trong nông lâm nghiệp |
|
62 |
KNG4 |
Kỹ
năng giao tiếp và thúc đẩy |
|
63 |
BTDN4 |
Kỹ
thuật bảo tồn đất và nước |
|
64 |
KGTL4 |
Kỹ
thuật gây trồng một số loài cây LSNG |
|
65 |
AN109 |
Kỹ
thuật sản xuất rau an toàn |
|
66 |
THON14 |
Lập
kế hoạch phát triển thôn xã, bản |
|
67 |
NLK4 |
Năng
lượng sinh khối |
|
68 |
NNHC4 |
Nông
nghiệp hữu cơ |
|
69 |
PTT4 |
Phân
tích thị trường nông lâm sản |
|
70 |
MOHI4 |
Xây
dựng mô hình trình diễn trong khuyến nông |
|
71 |
PHAS4 |
Phát
triển sinh kế |
|
72 |
BCH4 |
Bệnh
cây học |
|
73 |
CTĐ4 |
Cải
tạo đất |
|
74 |
CND4 |
Chăn
nuôi chuyên đề |
|
75 |
CTY4 |
Chăn
nuôi-thú y và thuỷ sản |
|
76 |
CSK4 |
Cơ
sở khoa học môi trường |
|
77 |
CTS4 |
Côn
trùng học |
|
78 |
THN4 |
Công
nghệ sau thu hoạch nông lâm sản |
|
79 |
DGN4 |
Đánh
giá nông thôn |
|
80 |
DT14 |
Di
truyền học 1 (Đại cương) |
|
81 |
GNL4 |
Giống
cây trồng nông lâm nghiệp |
|
82 |
HTP4 |
Hình
thái và phân loại thực vật |
|
83 |
HSH4 |
Hoá
sinh học |
|
84 |
KGT4 |
Kỹ
thuật gây trồng một số loài lâm sản ngoài gỗ |
|
85 |
LS14 |
Kỹ
thuật lâm sinh 1 |
|
86 |
A107 |
Kỹ
thuật làm vườn |
|
87 |
NNB4 |
Nông
nghiệp bền vững trên đất dốc |
|
88 |
NNH4 |
Nông
nghiệp hữu cơ |
|
89 |
PLD4 |
Pháp
luật đại cương |
|
90 |
PTC4 |
Phát
triển cộng đồng |
|
91 |
PPN4 |
Phương
pháp đào tạo cho người lớn |
|
92 |
PPK4 |
Phương
pháp khuyến nông |
|
93 |
PPT4 |
Phương
pháp thí nghiệm đồng ruộng |
|
94 |
QCT4 |
Quản
lý chương trình, dự án khuyến nông |
|
95 |
QDA4 |
Quản
lý dự án lâm nghiệp |
|
96 |
STH4 |
Sinh
thái học NLN |
|
97 |
TCA4 |
Tổ
chức công tác khuyến nông |
|
98 |
TTH4 |
Trồng
trọt |
|
99 |
XHH4 |
Xã
hội học |
|
100 |
QLT4 |
Quản
lý trang trại |
|