Stt |
Ký hiệu |
Môn học |
Bài giảng, giáo
trình, tài liệu tham khảo |
1 |
CNM4 |
Công
nghệ môi trường |
|
2 |
DDS4 |
Đa
dạng sinh học |
|
3 |
DDBD4 |
Đo
đạc và bản đồ |
|
4 |
HMT4 |
Hoá
học môi trường |
|
5 |
KV10 |
Khí
tượng thuỷ văn môi trường |
|
6 |
KHC4 |
Khoa
học môi trường đại cương |
|
7 |
KTW4 |
Kinh
tế môi trường |
|
8 |
LMT4 |
Luật
và chính sách môi trường |
|
9 |
PTM4 |
Phân
tích môi trường |
|
10 |
STM4 |
Sinh
thái môi trường |
|
11 |
TNS4 |
Tài
nguyên sinh vật |
|
12 |
TNM4 |
Thổ
nhưỡng và môi trường đất |
|
13 |
TUM4 |
Toán
ứng dụng trong môi trường |
|
14 |
VST4 |
Vi
sinh vật môi trường |
|
15 |
VTG4 |
Viễn
thám và GIS |
|
16 |
DST4 |
Du
lịch sinh thái |
|
17 |
LRR4 |
Quản
lý lửa rừng |
|
18 |
QTR4 |
Quản
lý tài nguyên nước |
|
19 |
TMT4 |
Thống
kê môi trường |
|
20 |
ANHM4 |
Anh
văn chuyên ngành môi trường |
|
21 |
VSM4 |
Chỉ
thị VSV và môi trường |
|
22 |
PTK4 |
Phân
tích không gian quản lý môi trường |
|
23 |
AN14 |
Anh
văn 1 |
|
24 |
DTT4 |
Đại
số tuyến tính và hình học giải tích |
|
25 |
DLC4 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
26 |
QP14 |
Giáo
dục quốc phòng HP1 |
|
27 |
QP24 |
Giáo
dục Quốc phòng HP2 |
|
28 |
QP34 |
Giáo
dục Quốc phòng HP3 |
|
29 |
QP44 |
Giáo
dục Quốc phòng HP4 |
|
30 |
GD14 |
Giáo
dục thể chất 1 |
|
31 |
GD24 |
Giáo
dục thể chất 2 |
|
32 |
GD34 |
Giáo
dục thể chất 3 |
|
33 |
GD44 |
Giáo
dục thể chất 4 |
|
34 |
GD54 |
Giáo
dục thể chất 5 |
|
35 |
HDC4 |
Hoá
học đại cương |
|
36 |
HPT4 |
Hoá
học phân tích 1 |
|
37 |
NLC4 |
Những
NLCB của CN Mác - Lênin |
|
38 |
SHOC4 |
Sinh
học |
|
39 |
TDH4 |
Tin
học đại cương |
|
40 |
TTM4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
41 |
VDC4 |
Vật
lý đại cương |
|
42 |
XST4 |
Xác
suất thống kê |
|
43 |
AN24 |
Anh
văn 2 |
|
44 |
AN34 |
Anh
văn 3 |
|
45 |
HHV4 |
Hoạ
hình-vẽ kỹ thuật |
|
46 |
PLD4 |
Pháp
luật đại cương |
|
47 |
TLH4 |
Tâm
lý học |
|
48 |
XHH4 |
Xã
hội học |
|
49 |
CQN4 |
Công
nghệ quản lý môi trường |
|
50 |
DGTD4 |
Đánh
giá môi trường |
|
51 |
DHSK4 |
Độc
học và sức khỏe môi trường |
|
52 |
TRUT4 |
Giáo
dục và truyền thông môi trường |
|
53 |
KSTB4 |
Kiểm
soát tai biến và rủi ro môi trường |
|
54 |
KTS4 |
Kỹ
thuật sinh học quản lý môi trường |
|
55 |
KTXT4 |
Kỹ
thuật xử lý chất thải |
|
56 |
QLE4 |
Quản
lý môi trường |
|
57 |
QUAT4 |
Quan
trắc và kiểm định môi trường |
|
58 |
QHM4 |
Quy
hoạch môi trường |
|
59 |
KSO4 |
Kiểm
soát ô nhiễm |
|
60 |
QLM4 |
Quản
lý môi trường đô thị |
|
61 |
TCH4 |
Tiếp
cận hệ thống trong quản lý môi trường |
|
62 |
MHHM4 |
Mô
hình hóa môi trường |
|
63 |
CSK4 |
Cơ
sở khoa học môi trường |
|
64 |
A100 |
Dân
tộc học |
|
65 |
DGT4 |
Đánh
giá tác động MT |
|
66 |
DLH4 |
Địa
lý sinh học |
|
67 |
DBD4 |
Đo
đạc và bản đồ |
|
68 |
DSM4 |
Độc
học và sức khỏe môi trường |
|
69 |
DV14 |
Động
vật rừng 1 |
|
70 |
GSD4 |
Giám
sát đa dạng sinh học |
|
71 |
GSK4 |
Giám
sát và kiểm định môi trường |
|
72 |
GSQ4 |
Giám
sát và quản lý chất lượng nước |
|
73 |
GDM4 |
Giáo
dục và truyền thông môi trường |
|
74 |
A118 |
Hóa
học phân tích 2 |
|
75 |
KTV4 |
Khí
tượng thuỷ văn |
|
76 |
TBM4 |
Kiểm
soát tai biến và rủi ro môi trường |
|
77 |
KTX4 |
Kỹ
thuật xử lý chất thải |
|
78 |
LSN4 |
Lâm
sản ngoài gỗ |
|
79 |
NLM4 |
Nông
lâm nghiệp và môi trường |
|
80 |
PPP4 |
Phương
pháp phân tích lý hoá |
|
81 |
LR14 |
Quản
lý lửa rừng 1 |
|
82 |
QLR4 |
Quản
lý tài nguyên nước |
|
83 |
SLT4 |
Sinh
lý thực vật |
|
84 |
SXH4 |
Sinh
vật xâm hại |
|
85 |
TVM4 |
Thuỷ
văn môi trường |
|
86 |
VTQ4 |
ứng
dụng viễn thám trong quản lý MT |
|
87 |
PPC4 |
Phương
pháp tiếp cận Khoa học |
|