ĐIỂM THỰC TẬP ĐIỀU TRA NÔNG LÂM NGHIỆP 53NLKH
|
STT |
Họ và tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Vũ Thị Anh |
9 |
|
2 |
Nguyễn Thị Chung |
9.5 |
|
3 |
Nguyễn Thị Doanh |
9 |
|
4 |
Nguyễn Văn Dũng |
9.5 |
|
5 |
Nguyễn Tiến Đạt |
9.5 |
|
6 |
Nguyễn Văn Điệp |
9.5 |
|
7 |
Lê Thị Định |
9 |
|
8 |
Đậu Ngọc Đức |
9 |
|
9 |
Nguyễn Thị Hương
Giang |
8.5 |
|
10 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
9.5 |
|
11 |
Mai Thị Hà |
9.5 |
|
12 |
Nguyễn Thị Hạnh |
9.5 |
|
13 |
Đặng Thị Hằng |
9.5 |
|
14 |
Nguyễn Thu Hằng |
9 |
|
15 |
Chử Thu Hiền |
9.5 |
|
16 |
Đinh Thanh Hiếu |
9 |
|
17 |
Trần Ngọc Hoài |
9 |
|
18 |
Vũ Thị Hoan |
9.5 |
|
19 |
Trần Khải Hoàn |
9.5 |
|
20 |
Phạm Quốc Hội |
9.5 |
|
21 |
Nguyễn Thị Hồng |
9.5 |
|
22 |
Đỗ Mạnh Hùng |
9 |
|
23 |
Phan Mạnh Hùng |
8.5 |
|
24 |
Đồng Thị Thanh Huyền |
9.5 |
|
25 |
Doãn Trung Hưng |
8 |
|
26 |
Lê Thị Thu Hương |
9.5 |
|
27 |
Nguyễn Thị Hường |
9.5 |
|
28 |
Nguyễn Tuấn Khương |
8.5 |
|
29 |
Hoàng Mỹ Kỷ |
9 |
|
30 |
Đỗ Thị Lan |
9.5 |
|
31 |
Nguyễn Thị Liên |
9.5 |
|
32 |
Nguyễn Văn Linh |
8.5 |
|
33 |
Nguyễn Văn Long |
8.5 |
|
34 |
Phan Thị Khánh Ly |
9.5 |
|
35 |
Nguyễn Thị Hải Ly |
9 |
|
36 |
Giang Hương Lý |
9 |
|
37 |
Nguyễn Hoa Mai |
9 |
|
38 |
Lê Thị Mai |
9 |
|
39 |
Vũ Thị Nguyện |
9 |
|
40 |
Đỗ Thị Nguyệt |
9 |
|
41 |
Nguyễn Thị Như |
9 |
|
42 |
Hoàng Thị Oanh |
9 |
|
43 |
Nguyễn Đình Phương |
8.5 |
|
44 |
Bùi Văn Thái |
8.5 |
|
45 |
Trần Thị Thảo |
9 |
|
46 |
Nguyễn Doãn Thạo |
9 |
|
47 |
Nguyễn Đình Thế |
9 |
|
48 |
Nguyễn Thị Thêu |
9.5 |
|
49 |
Nguyễn Đức Thiệp |
9.5 |
|
50 |
Trần Thị Thoa |
9 |
|
51 |
Mai Thị Thơm |
9 |
|
52 |
Nguyễn Thị Minh Thúy |
9 |
|
53 |
Lê Khánh Toàn |
9 |
|
54 |
Trần Thị Trang |
9.5 |
|
55 |
Nguyễn Thị Trang |
9.5 |
|
56 |
Lỗ Thị Xuân |
9 |
|
|
Bùi Mạnh Hưng
Đã ký |
|
|
|
|