Stt |
Ký hiệu |
Môn học |
Bài giảng, giáo
trình, tài liệu tham khảo |
1 |
BHL4 |
Bảo
hộ lao động |
|
2 |
CNST4 |
Công
nghệ sau thu hoạch nông sản |
|
3 |
SCSB4 |
Công
nghệ sơ chế bảo quản lâm sản |
|
4 |
CT14 |
Công
trình nông thôn |
|
5 |
CTL4 |
Công
trình thuỷ lợi |
|
6 |
KTSS4 |
Khai
thác lâm sản |
|
7 |
SCM14 |
Sữa
chữa máy |
|
8 |
TQT4 |
Tổ
chức và quản lý thi công |
|
9 |
CTM4 |
Công
nghệ chế tạo máy |
|
10 |
CNSN4 |
Công
nghệ sấy nông sản |
|
11 |
CTCD4 |
Công
trình cầu đường |
|
12 |
CPK4 |
Công
trình phục vụ khai thác lâm sản |
|
13 |
DICH4 |
Địa
chất công trình |
|
14 |
DKTD4 |
Điều
khiển tự động |
|
15 |
KBC4 |
Kết
cấu bê tông cốt thép |
|
16 |
LYTH4 |
Lý
thuyết mạch |
|
17 |
MTSL4 |
Máy
và thiết bị sơ chế lâm sản |
|
18 |
NTMD4 |
Nguyên
lý TT máy chuyên dùng |
|
19 |
QT14 |
Quản
trị kinh doanh 1 |
|
20 |
TMV4 |
Thiết
kế máy có trợ giúp của máy tính |
|
21 |
TCT4 |
Thiết
kế công trình thuỷ lợi |
|
22 |
CH14 |
Cơ
học lý thuyết 1 |
|
23 |
CS14 |
Cơ
sở thiết kế máy 1 |
|
24 |
CST24 |
Cơ
sở thiết kế máy 2 |
|
25 |
HHV4 |
Hoạ
hình-vẽ kỹ thuật |
|
26 |
NLY4 |
Nguyên
lý máy |
|
27 |
SBV14 |
Sức
bền vật liệu 1 |
|
28 |
KDT4 |
Kỹ
thuật điện và điện tử |
|
29 |
NVMO4 |
Nền
và móng |
|
30 |
OTM4 |
Ô
tô máy kéo |
|
31 |
MTL4 |
Thuỷ
lực và máy thuỷ lực |
|
32 |
TVT4 |
Thuỷ
văn công trình |
|
33 |
TDT4 |
Trắc
địa công trình |
|
34 |
VXD4 |
Vật
liệu xây dưng |
|
35 |
AN14 |
Anh
văn 1 |
|
36 |
DSO4 |
Đại
số |
|
37 |
DLC4 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
38 |
GTI14 |
Giải
tích 1 |
|
39 |
GTI24 |
Giải
tích 2 |
|
40 |
QP14 |
Giáo
dục quốc phòng HP1 |
|
41 |
QP24 |
Giáo
dục Quốc phòng HP2 |
|
42 |
QP34 |
Giáo
dục Quốc phòng HP3 |
|
43 |
QP44 |
Giáo
dục Quốc phòng HP4 |
|
44 |
GD14 |
Giáo
dục thể chất 1 |
|
45 |
GD24 |
Giáo
dục thể chất 2 |
|
46 |
GD34 |
Giáo
dục thể chất 3 |
|
47 |
GD44 |
Giáo
dục thể chất 4 |
|
48 |
GD54 |
Giáo
dục thể chất 5 |
|
49 |
HDC4 |
Hoá
học đại cương |
|
50 |
NLC4 |
Những
NLCB của CN Mác - Lênin |
|
51 |
TDH4 |
Tin
học đại cương |
|
52 |
TTM4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
53 |
VL14 |
Vật
lý 1 |
|
54 |
VL24 |
Vật
lý 2 |
|
55 |
XST4 |
Xác
suất thống kê |
|
56 |
AN24 |
Anh
văn 2 |
|
57 |
AN34 |
Anh
văn 3 |
|
58 |
CBD4 |
Chẩn
đoán và bảo dưỡng máy |
|
59 |
ST14 |
Công
nghệ sau thu hoạch nông sản 1 |
|
60 |
KT14 |
Khai
thác lâm sản 1 |
|
|
|