Stt |
Ký hiệu |
Môn học |
Bài giảng, giáo
trình, tài liệu tham khảo |
1 |
DTH14 |
Di
truyền học 1 |
|
2 |
DTH24 |
Di
truyền học 2 |
|
3 |
GCNL4 |
Giống
cây trồng NLN |
|
4 |
HPT4 |
Hoá
học phân tích 1 |
|
5 |
HHC4 |
Hoá
hữu cơ |
|
6 |
HSH4 |
Hoá
sinh học |
|
7 |
MDH4 |
Miễn
dịch học |
|
8 |
NMSH4 |
Nhập
môn Công nghệ sinh học |
|
9 |
QTT4 |
Quá
trình và thiết bị công nghệ |
|
10 |
QT14 |
Quản
trị kinh doanh 1 |
|
11 |
SPT4 |
Sinh
học phân tử |
|
12 |
SLD4 |
Sinh
lý động vật |
|
13 |
SLT4 |
Sinh
lý thực vật |
|
14 |
TN14 |
Thổ
nhưỡng 1 |
|
15 |
KSH4 |
Thống
kê sinh học |
|
16 |
VRH4 |
Vi
rút học |
|
17 |
VSH4 |
Vi
sinh vật học |
|
18 |
AN14 |
Anh
văn 1 |
|
19 |
BCHH4 |
Bệnh
cây học |
|
20 |
CTHH4 |
Côn
trùng học |
|
21 |
DDS4 |
Đa
dạng sinh học |
|
22 |
DLC4 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
23 |
QP14 |
Giáo
dục quốc phòng HP1 |
|
24 |
QP24 |
Giáo
dục Quốc phòng HP2 |
|
25 |
QP34 |
Giáo
dục Quốc phòng HP3 |
|
26 |
QP44 |
Giáo
dục Quốc phòng HP4 |
|
27 |
GD14 |
Giáo
dục thể chất 1 |
|
28 |
GD24 |
Giáo
dục thể chất 2 |
|
29 |
GD34 |
Giáo
dục thể chất 3 |
|
30 |
GD44 |
Giáo
dục thể chất 4 |
|
31 |
GD54 |
Giáo
dục thể chất 5 |
|
32 |
HDC4 |
Hoá
học đại cương |
|
33 |
NLC4 |
Những
NLCB của CN Mác - Lênin |
|
34 |
SHOC4 |
Sinh
học |
|
35 |
SHO4 |
Sinh
học |
|
36 |
STM4 |
Sinh
thái môi trường |
|
37 |
TBHH4 |
Tế
bào học |
|
38 |
TV14 |
Thực
vật học |
|
39 |
TDH4 |
Tin
học đại cương |
|
40 |
TCB4 |
Toán
cao cấp B |
|
41 |
TTM4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
42 |
VDC4 |
Vật
lý đại cương |
|
43 |
XST4 |
Xác
suất thống kê |
|
44 |
AN24 |
Anh
văn 2 |
|
45 |
AN34 |
Anh
văn 3 |
|
46 |
PLD4 |
Pháp
luật đại cương |
|
47 |
TLH4 |
Tâm
lý học |
|
48 |
XHH4 |
Xã
hội học |
|
49 |
CNG4 |
Công
nghệ gen và an toàn sinh học |
|
50 |
UCN4 |
Công
nghệ hoá sinh |
|
51 |
CEN4 |
Công
nghệ nuôi trồng nấm |
|
52 |
A104 |
Công
nghệ tế bào động vật |
|
53 |
TBT4 |
Công
nghệ tế bào thực vật |
|
54 |
CNV4 |
Công
nghệ vi sinh |
|
55 |
CUS4 |
CN
sản xuất các chế phẩm sinh học bảo vệ TV |
|
56 |
SHNN4 |
CNSH
nông nghiệp |
|
57 |
THUP4 |
CNSH
thực phẩm |
|
58 |
XULY4 |
CNSH
trong xử lý môi trường |
|
59 |
CNB4 |
Công
nghệ chế biến |
|
60 |
THN4 |
Công
nghệ sau thu hoạch nông lâm sản |
|
61 |
CNT4 |
Công
nghệ thực phẩm |
|
62 |
DGTD4 |
Đánh
giá môi trường |
|
63 |
LAIG4 |
Lai
giống cây rừng |
|
64 |
NGCR4 |
Nhân
giống cây rừng |
|
65 |
TRTC4 |
Trồng
rừng thâm canh |
|
66 |
CNSH4 |
CNSH
trong chọn tạo và nhân giống cây rừng |
|
67 |
CR14 |
Cây
rừng 1 |
|
68 |
DT14 |
Di
truyền học 1 (Đại cương) |
|
69 |
GCR4 |
Giống
cây rừng |
|
70 |
HTP4 |
Hình
thái và phân loại thực vật |
|
71 |
KTV4 |
Khí
tượng thuỷ văn |
|
72 |
PTS4 |
Kỹ
thuật phòng trừ sâu bệnh |
|
73 |
LGH4 |
Logic
học |
|
74 |
LSH4 |
Lý
sinh học |
|
75 |
NMC4 |
Nhập
môn CNSH và kỹ thuật phòng thí nghiệm |
|
76 |
TBH4 |
Tế
bào học |
|
|
|