Stt |
Ký hiệu |
Môn học |
Bài giảng, giáo
trình, tài liệu tham khảo |
1 |
BHL4 |
Bảo
hộ lao động |
|
2 |
CBD4 |
Chẩn
đoán và bảo dưỡng máy |
|
3 |
CH14 |
Cơ
học lý thuyết 1 |
|
4 |
CKD4 |
Cơ
khí đại cương |
|
5 |
CS14 |
Cơ
sở thiết kế máy 1 |
|
6 |
CS24 |
Cơ
sở thiết kế máy 2 |
|
7 |
HHV4 |
Hoạ
hình-vẽ kỹ thuật |
|
8 |
KT14 |
Khai
thác lâm sản 1 |
|
9 |
KDT4 |
Kỹ
thuật điện và điện tử |
|
10 |
KD14 |
Kỹ
thuật điều khiển tự động 1 |
|
11 |
DKM4 |
Kỹ
thuật đo |
|
12 |
NKT4 |
Kỹ
thuật nhiệt |
|
13 |
KTK4 |
Kỹ
thuật thuỷ khí |
|
14 |
MLN4 |
Máy
lâm nghiệp |
|
15 |
MNC4 |
Máy
nâng chuyển |
|
16 |
MTSL4 |
Máy
và thiết bị sơ chế lâm sản |
|
17 |
NLY4 |
Nguyên
lý máy |
|
18 |
OTM4 |
Ô
tô máy kéo |
|
19 |
QT14 |
Quản
trị kinh doanh 1 |
|
20 |
SB14 |
Sức
bền vật liệu 1 |
|
21 |
TTN4 |
Truyền
động thuỷ lực và khí nén |
|
22 |
VCL4 |
Vận
chuyển lâm sản |
|
23 |
VLK4 |
Vật
liệu kỹ thuật |
|
24 |
AN14 |
Anh
văn 1 |
|
25 |
DSO4 |
Đại
số |
|
26 |
DLC4 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
27 |
GTI14 |
Giải
tích 1 |
|
28 |
GTI24 |
Giải
tích 2 |
|
29 |
QP14 |
Giáo
dục quốc phòng HP1 |
|
30 |
QP24 |
Giáo
dục Quốc phòng HP2 |
|
31 |
QP34 |
Giáo
dục Quốc phòng HP3 |
|
32 |
QP44 |
Giáo
dục Quốc phòng HP4 |
|
33 |
GD14 |
Giáo
dục thể chất 1 |
|
34 |
GD24 |
Giáo
dục thể chất 2 |
|
35 |
GD34 |
Giáo
dục thể chất 3 |
|
36 |
GD44 |
Giáo
dục thể chất 4 |
|
37 |
GD54 |
Giáo
dục thể chất 5 |
|
38 |
HDC4 |
Hoá
học đại cương |
|
39 |
NLC4 |
Những
NLCB của CN Mác - Lênin |
|
40 |
TDH4 |
Tin
học đại cương |
|
41 |
TTM4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
42 |
VL14 |
Vật
lý 1 |
|
43 |
VL24 |
Vật
lý 2 |
|
44 |
XST4 |
Xác
suất thống kê |
|
45 |
AN24 |
Anh
văn 2 |
|
46 |
AN34 |
Anh
văn 3 |
|
|
|