Stt |
Ký hiệu |
Môn học |
Bài giảng, giáo
trình, tài liệu tham khảo |
1 |
CNCP4 |
Công
nghệ composite gỗ |
|
2 |
CNSG4 |
Công
nghệ sản xuất đồ gỗ |
|
3 |
A101 |
Công
nghệ trang sức vật liệu gỗ |
|
4 |
MTDX4 |
Máy
và tự động hóa trong sản xuất đồ gỗ |
|
5 |
MTDS4 |
Máy
và tự động hóa trong sản xuất ván nhân tạo |
|
6 |
SBQ10 |
Sấy
và Bảo quản gỗ |
|
7 |
BTK4 |
Biến
tính và sử dụng keo dán |
|
8 |
SXD4 |
CN
sản xuất ván dăm, ván sợi từ phế liệu NL sản |
|
9 |
SVD4 |
Công
nghệ sản xuất ván nhân tạo đặc biệt |
|
10 |
NCL4 |
Nâng
cao chất lượng cho ván nhân tạo |
|
11 |
NXV4 |
Nguyên
liệu và xử lý trong sản xuất ván nhân tạo |
|
12 |
BQS4 |
Bảo
quản lâm sản nhiệt đới |
|
13 |
BQP4 |
Bảo
quản sản phẩm từ gỗ |
|
14 |
BTG4 |
Biến
tính gỗ |
|
15 |
TCN4 |
Công
nghệ và thiết bị sấy gỗ |
|
16 |
QLG4 |
Quản
lý sấy gỗ |
|
17 |
KKS4 |
Kế
hoạch kỹ thuật sản xuất gỗ xẻ |
|
18 |
QCS4 |
Quản
lý chất lượng sản phẩm xẻ và mộc |
|
19 |
TKM4 |
Thiết
kế thi công sản phẩm mộc |
|
20 |
TSD4 |
Tổ
chức, sản xuất đồ mộc |
|
21 |
TPM4 |
Trang
sức sản phẩm mộc |
|
22 |
CBM4 |
Chuẩn
bị kỹ thuật máy CBLS |
|
23 |
DTC4 |
Điều
khiển tự động máy và dây chuyền chế biến gỗ |
|
24 |
DKT4 |
Hệ
thống điều khiển thuỷ khí |
|
25 |
LDS4 |
Lắp
đặt và sử dụng máy |
|
26 |
HTV4 |
Thiết
kế hệ thống vận chuyển bằng dòng không khí trong CBLS |
|
27 |
HVP4 |
Nghiên
cứu hình hoạ và vẽ phối cảnh |
|
28 |
STT4 |
Sản
phẩm mộc truyền thống |
|
29 |
KNT4 |
Thiết
kế nội thất |
|
30 |
TS14 |
Thiết
kế sản phẩm mộc 2 |
|
31 |
VLN4 |
Vật
liệu nội thất |
|
32 |
CNC4 |
Công
nghệ chế biến gỗ |
|
33 |
CNL4 |
Công
nghệ xử lý |
|
34 |
NLL4 |
Nguyên
liệu lâm sản ngoài gỗ |
|
35 |
TSM4 |
Thiết
kế sản phẩm mây tre |
|
36 |
CDX4 |
Công
nghệ các dẫn xuất dầu colophan, tinh dầu |
|
37 |
CNN4 |
Công
nghệ nhiệt phân gỗ |
|
38 |
CNU4 |
Công
nghệ sản xuất bột giấy |
|
39 |
QTB4 |
Quá
trình thiết bị hoá lâm sản |
|
40 |
BHL4 |
Bảo
hộ lao động |
|
41 |
CDN4 |
CAD |
|
42 |
CH14 |
Cơ
học lý thuyết 1 |
|
43 |
CS14 |
Cơ
sở thiết kế máy 1 |
|
44 |
HHV4 |
Hoạ
hình-vẽ kỹ thuật |
|
45 |
KDG4 |
Keo
dán gỗ |
|
46 |
KDT4 |
Kỹ
thuật điện và điện tử |
|
47 |
NKT4 |
Kỹ
thuật nhiệt |
|
48 |
KTK4 |
Kỹ
thuật thuỷ khí |
|
49 |
NLY4 |
Nguyên
lý máy |
|
50 |
QT14 |
Quản
trị kinh doanh 1 |
|
51 |
SB14 |
Sức
bền vật liệu 1 |
|
52 |
VLK4 |
Vật
liệu kỹ thuật |
|
53 |
AN14 |
Anh
văn 1 |
|
54 |
DSO4 |
Đại
số |
|
55 |
DLC4 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
56 |
GT14 |
Giải
tích 1 |
|
57 |
GT24 |
Giải
tích 2 |
|
58 |
QP14 |
Giáo
dục quốc phòng HP1 |
|
59 |
QP24 |
Giáo
dục Quốc phòng HP2 |
|
60 |
QP34 |
Giáo
dục Quốc phòng HP3 |
|
61 |
QP44 |
Giáo
dục Quốc phòng HP4 |
|
62 |
GD14 |
Giáo
dục thể chất 1 |
|
63 |
GD24 |
Giáo
dục thể chất 2 |
|
64 |
GD34 |
Giáo
dục thể chất 3 |
|
65 |
GD44 |
Giáo
dục thể chất 4 |
|
66 |
GD54 |
Giáo
dục thể chất 5 |
|
67 |
HCT4 |
Hóa
cao phân tử |
|
68 |
HPT4 |
Hoá
học phân tích 1 |
|
69 |
NLC4 |
Những
NLCB của CN Mác - Lênin |
|
70 |
TDH4 |
Tin
học đại cương |
|
71 |
TTM4 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
72 |
VDC4 |
Vật
lý đại cương |
|
73 |
XST4 |
Xác
suất thống kê |
|
74 |
AN24 |
Anh
văn 2 |
|
75 |
AN34 |
Anh
văn 3 |
|
76 |
BQL4 |
Bảo
quản lâm sản |
|
77 |
CNH4 |
Công
nghệ hoá lâm sản |
|
78 |
WCN4 |
Công
nghệ mộc |
|
79 |
CWS4 |
Công
nghệ sấy lâm sản |
|
80 |
CNO4 |
Công
nghệ trang sức đồ mộc |
|
81 |
CNY4 |
Công
nghệ Ván nhân tạo |
|
82 |
CNX4 |
Công
nghệ Xẻ |
|
83 |
KG14 |
Khoa
học gỗ 1 |
|
84 |
KG24 |
Khoa
học gỗ 2 |
|
85 |
MTB4 |
Máy
và thiết bị CBLS |
|
86 |
NLG4 |
Nguyên
lý cắt gọt gỗ |
|
87 |
NLX4 |
Nguyên
lý thiết kế xí nghiệp CBLS |
|
88 |
TST4 |
Thiết
kế sản phẩm mộc và trang trí NT |
|
89 |
TT14 |
Thực
tập nghề nghiệp 1_CBLS |
|
90 |
TT24 |
Thực
tập nghề nghiệp 2 |
|
91 |
TDL4 |
Tự
động hoá trong CBLS |
|
92 |
BAV4 |
Kỹ
thuật xử lý ảnh bằng máy tính |
|
93 |
VMT4 |
Kỹ
thuật vẽ máy tính 3D (3ds-max) |
|
94 |
DGT4 |
Đánh
giá tác động MT |
|
95 |
QTS4 |
Quản
trị sản xuất |
|
96 |
KN14 |
Kinh
tế lâm nghiệp 1 |
|
97 |
DOE4 |
Lập
trình DotNet |
|
98 |
A133 |
WEB
và thiết kế WEB |
|
99 |
KLT4 |
Khóa
luận tốt nghiệp |
|
100 |
MT34 |
Chuyên
đề tốt nghiệp |
|
101 |
MTN4 |
Môn
tốt nghiệp 1 |
|
102 |
MT24 |
Môn
tốt nghiệp 2 |
|
103 |
CCB4 |
Công
nghệ chế biến lâm sản ngoài gỗ |
|